TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt thẳng góc

đặt thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đặt thẳng góc

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to square up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Vermessung verwendet man zwei Messschienen, die rechtwinklig zueinander um das Fahrzeug aufgestellt werden.

Hai thanh đo được bố trí lắp đặt thẳng góc với nhau xung quanh xe để tiến hành đo đạc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square

đặt thẳng góc

 to square up

đặt thẳng góc

 square, to square up /cơ khí & công trình/

đặt thẳng góc