TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 square

mặt cắt hình vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối khủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được lấy bình phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt thẳng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xén mặt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xẻ bình phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toàn phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẽo vuông vắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị đo diện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 square

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square /xây dựng/

mặt cắt hình vuông

 square

mối nối khủy

 square /toán & tin/

được lấy bình phương

 square

đặt thẳng góc

 square /cơ khí & công trình/

xén mặt đầu

 square /cơ khí & công trình/

xén mặt đầu

 square

xẻ bình phương

 square /xây dựng/

toàn phương

 square /xây dựng/

đẽo vuông vắn (gỗ)

 square

đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)

 square /xây dựng/

đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)

 square /toán & tin/

đơn vị đo diện tích (bằng 9, 29 m2)