TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt kế hoạch

đặt kế hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1.sự đặt kế hoạch

1.sự đặt kế hoạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đặt đề án 2.mấu lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏm nhô 3.phép chiếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép chi ếu phản x ạ rectangular ~ phép chiếu vuông góc simple conic ~ phép chiếu hình nón đơn sinusoidal ~ phép chiếu hình sin skew ~ phép chiếu xiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phép chiếu nghiêng stereographic ~ phép chiếu lập thể transferred ~ phép chiếu đổi dạng transversal ~ phép chiếu ngang tow-point azimuthal ~ phép chiếu phương vị hai điểm upright ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đặt kế hoạch

 plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1.sự đặt kế hoạch

projection

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đặt kế hoạch

planen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stadt plant, in dem Gebiet Hochhäuser zu bauen

thành phể dự trù sẽ xây thèm nhà cao tầng trọng khu vực ấy

hast du schon etwas für das Wochenende geplant?

bạn đã có kế hoạch gì cho những ngày cuối tuần chưa?

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

projection

1.sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án 2.mấu lồi, mỏm nhô 3.phép chiếu; hình chiếu cartographic(al) ~ phép chiếu bản đồ central ~ phép chiếu tâm conformal ~ phép chiếu đồng góc conical ~ phép chiếu hình nón conventional ~ phép chiếu theo quy ước crystal ~ phép chiếu tinh thể double ~ phép chiếu kép elliptic ~ phép chiếu elip equal-angle ~ phép chiếu đồng góc equirectangular ~ phép chiếu toàn phương equivalent ~ phép chiếu tương đương geometrical ~ phép chiếu hình học globular ~ phếp chiếu hình cầu great circle ~ phép chiếu vòng tròn lớn oblique ~ phép chiếu nghiêng optical ~ phép chiếu quang học orthogonal ~ phép chiếu trực giao orthographic ~ phép chiếu thẳng góc orthomorphic ~ phép chiếu đồng góc perspective ~ phép chiếu phối cảnh plane ~ phép chiếu trên mặt phẳng polar ~ phếp chiếu cực polar azimuthal ~ phép chiếu phương vị cực polyhedric ~ phép chiếu nhiều mặt pseudo-azimuthal ~ phép chiếu giả phương vị pseudo-cylindrical ~ phép chiếu giả hình trụ reciprocal ~ phép chiếu thuận nghịch , phép chi ếu phản x ạ rectangular ~ phép chiếu vuông góc simple conic ~ phép chiếu hình nón đơn sinusoidal ~ phép chiếu hình sin skew ~ phép chiếu xiên, phép chiếu nghiêng stereographic ~ phép chiếu lập thể transferred ~ phép chiếu đổi dạng transversal ~ phép chiếu ngang tow-point azimuthal ~ phép chiếu phương vị hai điểm upright ~ , vertical ~ phép chiếu thẳng đứng zenithal ~ phép chiếu thiên đỉnh alar ~ mấu hình cánh authalic ~ phép chiếu cùng diện tích autogonal ~ phép chiếu đồng góc azimuthal ~ phép chiếu phương vị azimuthal equal area ~ phép chiếu phương vị đồng diện tích azimuthal equidistant ~ phép chiếu phương vị đồng khoảng cách hemispheric ~ phép chiếu bán cầu homolographic ~ phép chiếu tương đồng (diện tích) homolosine ~ phép chiếu đồng diện tích horizontal ~ phép chiếu ngang interrupted ~ phép chiếu gián đoạn isometric ~ phép chiếu đẳng trị map ~ phép chiếu bản đồ mathematical ~ phép chiếu toán học Mercator' s ~ phép chiếu Mecato meridional ~ phép chiếu kinh tuyến normal ~ phép chiếu chuẩn azimuthal orthomorphic ~ phép chiếu phương vị giữ đồng góc map~ phép chiếu bản đồ cylindrical map~phép chiếu bản đồ hình trụ conformal map~phép chiếu bản đồ đồng hình conical map ~ phép chiếu bản đồ hình nón equal area map~ phép chiếu bản đồ tương đương lambert map~phép chiếu bản đồ lambert mercator map~phép chiếu bản đồ mercato polyconic map ~phép chiếu bản đồ nhiều hình nón

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planen /(sw. V.; hat)/

đặt kế hoạch; trù tính; dự trù; dự kiến (beabsichtigen, vorhaben);

thành phể dự trù sẽ xây thèm nhà cao tầng trọng khu vực ấy : die Stadt plant, in dem Gebiet Hochhäuser zu bauen bạn đã có kế hoạch gì cho những ngày cuối tuần chưa? : hast du schon etwas für das Wochenende geplant?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plan /xây dựng/

đặt kế hoạch