TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc tuyến thực hiện

đặc tuyến thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc tuyến năng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đặc tuyến thực hiện

 performance curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

performance curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

performance characteristics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

performance curves

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đặc tuyến thực hiện

Leistungskennlinien

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungskennlinien /f pl/KT_LẠNH/

[EN] performance characteristics, performance curves

[VI] đặc tuyến thực hiện, đặc tuyến năng suất (lạnh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance curve

đặc tuyến thực hiện

performance curve

đặc tuyến thực hiện

 performance curve /điện lạnh/

đặc tuyến thực hiện