TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

performance curve

đường cong tính năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ thị cong chỉ sự hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến năng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tuyến thực hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

performance curve

performance curve

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

performance curve

Leistungskurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungskurve /f/CT_MÁY/

[EN] performance curve

[VI] đường cong tính năng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

performance curve

đường cong tính năng

performance curve

đồ thị cong chỉ sự hoạt động

performance curve

đặc tuyến năng suất

performance curve

đặc tuyến thực hiện

Tự điển Dầu Khí

performance curve

[pə'fɔ:məns kə:v]

o   đường cong theo dõi

Đồ thị dùng để theo dõi vận hành sản xuất dầu, khí và nước cùng với áp suất theo thời gian ở trong giếng.