TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu hàng

đầu hàng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỳ gối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nộp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn tái ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùn bưóc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lai hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Ergebenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan ngoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện tái ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầu hàng

capitulation

 
Từ điển phân tích kinh tế

bend the knee

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đầu hàng

kapitulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ubergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übergeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlappmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapitulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Verkehr übergeben

mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).

bedingungslose Kapitulation

[sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da muss ich passen, das weiß ich nicht

tôi phải chịu thua thôi, tôi không biết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergeben /vt/

1. trao cho, giao cho, chuyển giao, trao; dem Verkehr übergeben mỏ ra cho thông thương; 2. đầu hàng, giao nộp (pháo đài).

kapitulieren /vi/

1. đầu hàng, hàng phục, qui phục, hàng; 2. (quân sự) còn tái ngũ.

schlappmachen /(tách được) vi/

hàng, đầu hàng, qui phục, khuất phục, hàng phục, chùn bưóc (trưóc khó khăn).

Ergebung /í =/

í 1. (quân sự) [sự] đầu hàng, hàng phục, quy hàng, hàng, lai hàng; 2. xem Ergebenheit; 3. [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo; [sự, tính] ẩn nhẫn, ngoan ngoãn, hiền lành.

Kapitulation /í =, -en/

í =, 1. [sự] đầu hàng, hàng phục, qui hàng, hàng; bedingungslose Kapitulation [sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc; 3.(quân sự) điều kiện tái ngũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergeben /(st. V.; hat)/

đầu hàng; giao nộp (thành phô' , pháo đài V V );

kapitulieren /(sw. V.; hat)/

đầu hàng; hàng phục; qui phục;

passen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chịu thua; đầu hàng; không biết;

tôi phải chịu thua thôi, tôi không biết. : da muss ich passen, das weiß ich nicht

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bend the knee

quỳ gối, đầu hàng

Từ điển phân tích kinh tế

capitulation

đầu hàng (tr. chơi)