TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kapitulation

đầu hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện tái ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đầu hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp ước đầu hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ngày 2 tháng chín năm 1945

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện của Nhật bản đã ký vào văn kiện đầu hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy tái ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây kéo dài thời gian phục vụ trong quân ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kapitulation

Kapitulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedingungslose Kapitulation

sự đầu hàng vô điều kiện.

am

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedingungslose Kapitulation

[sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kapitulation /[kapitula'tsiom], die; -, -en/

sự đầu hàng;

bedingungslose Kapitulation : sự đầu hàng vô điều kiện.

Kapitulation /[kapitula'tsiom], die; -, -en/

hàng ước; hiệp ước đầu hàng;

am :

Kapitulation /[kapitula'tsiom], die; -, -en/

vào ngày 2 tháng chín năm 1945; đại diện của Nhật bản đã ký vào văn kiện đầu hàng;

Kapitulation /[kapitula'tsiom], die; -, -en/

sự bỏ cuộc; sự chịu thua;

Kapitulation /[kapitula'tsiom], die; -, -en/

(veraltet) giấy tái ngũ; giây kéo dài thời gian phục vụ trong quân ngũ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kapitulation /í =, -en/

í =, 1. [sự] đầu hàng, hàng phục, qui hàng, hàng; bedingungslose Kapitulation [sự] đầu hàng không điều kiện; 2. pl các hiệp ưóc bất bình đẳng giữa các nưỏc tư bản và các nưóc phụ thuộc; 3.(quân sự) điều kiện tái ngũ.