TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thử nghiệm

được thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được thử nghiệm

 tested

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được thử nghiệm

bewährt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Gegensatz dazu werden bei EZ und VZ- Anlagen die optimalen Zündzeitpunkte in Abhängigkeit von Last und Drehzahl auf einem Prüfstand ermittelt und in einem Kennfeld (Bild 4) im Steuergerät gespeichert.

Các hệ thống đánh lửa điện tử điều khiển bằng máy tính (hệ thống EI (Electronic Ignition) và FEI (Fully Electronic Ignition)) ngược lại sử dụng các thông tin về mức tải và tốc độ quay động cơ để xác định góc đánh lửa tối ưu dựa vào biểu đồ đặc trưng đã được thử nghiệm và lưu trong bộ điều khiển (Hình 4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach stellt man die dem Kunststoff zugeordnete Prüftemperatur ein (Tabelle 2).

Kế tiếp là điều chỉnh nhiệt độ kiểm tra thích hợp cho loại chất dẻo được thử nghiệm (Bảng 2).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Anschluss wird getestet, welche Kombination ein Antigen spezifisch binden kann.

Sau đó chúng được thử nghiệm xem, phối hợp nào có khả năng bám vào kháng nguyên đặc

Deshalb werden alle sterilen Arzneimittelzubereitungen, die durch Injektion oder Infusion verabreicht werden, genauso wie das zu ihrer Herstellung benötigte Wasser auf Pyrogenfreiheit getestet.

Vì vậy tất cả các bước chuẩn bị chế tạo dược phẩm vô trùng dùng để chích hay tiêm truyền cũng như nước sử dụng, đều được thử nghiệm trước về sự hiện diện của pyrogen.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bewährtes und häufig eingesetztes Verfahren

Phương pháp đã được thử nghiệm và thường được áp dụng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewährt /adj/CNSX/

[EN] proven (đã)

[VI] được thử nghiệm (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tested

được thử nghiệm