TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proven

Đã được chứng minh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

được thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đã thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

proven

proven

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tested

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

proven

bewährt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proven, tested

đã thử nghiệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewährt /adj/CNSX/

[EN] proven (đã)

[VI] được thử nghiệm (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

proven

Đã được chứng minh

Tự điển Dầu Khí

proven

['pru:vn]

  • tính từ

    o   đã chứng minh, đã thử, đã xác định, đã được thăm dò

    §   proven behind-pipe reserves : trữ lượng sau ống đã xác minh