Việt
được cất giữ
được bảo quản
được giữ gìn
Đức
ruhen
Es besteht überwiegend aus Butan (C3H8) und Propan (C4H10) und wird bei 5 ... 10 bar in flüssiger Form gespeichert.
Nó gồm chủ yếu là butan (C3H8) và propan (C4H10) và được cất giữ ở dạng lỏng dưới áp suất từ 5 đến 10 bar.
v Gefahrstoffe sind für Betriebsfremde und Unbe fugte unzugänglich aufzubewahren und unter Ver schluss zu halten.
Chất nguy hiểm phải được cất giữ cẩn thận và nơi lưu trữ phải được khóa kín để người lạ và người không có trách nhiệm không tiếp cận được.
die Akten ruhen im Tresor
hồ sơ được cất giữ trong tủ sắt.
ruhen /(sw. V.; hat)/
được cất giữ; được bảo quản; được giữ gìn (tốt, chắc chắn);
hồ sơ được cất giữ trong tủ sắt. : die Akten ruhen im Tresor