TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đặt

được đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được gắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được đặt

 locate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được đặt

ausliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser wird in den Messbecher eingesetzt. Der Messbecher wird in das Gerät eingesetzt, verschlossen und unter Vakuum gesetzt.

Rổ sàng được đặt vào cốc đo, tiếp theo cốc đo được đặt vào máy đo, đóng lại và mở bơm chân không.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Bremssattel sind die Bremskolben untergebracht.

Piston phanh được đặt bên trong yên phanh.

Der Pluspol wird meist an die Drahtelektrode gelegt.

Cực dương thường được đặt ở dây điện cực.

Auch die Kurbelwelle kann aus der Mitte versetzt sein.

Trục khuỷu cũng có thể được đặt lệch tâm.

Sie dürfen nach der Demontage nur stehend gelagert werden.

Sau khi tháo gỡ chỉ được đặt dựng đứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Netze liegen aus

lưới đã được giăng ra.

ein Riegel liegt vor dem Tor

một cái then cài trên cánh cổng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausliegen /(st V.; hat; siidd., östeiT., Schweiz.: ist)/

(bẫy, lưới v v ) được giăng ra; được đặt (daliegen, hingelegt sein);

lưới đã được giăng ra. : Netze liegen aus

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

được đặt; được lắp; được gắn;

một cái then cài trên cánh cổng. : ein Riegel liegt vor dem Tor

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locate /toán & tin/

được đặt