ausliegen /(st V.; hat; siidd., östeiT., Schweiz.: ist)/
(hàng hóa) được bày bán;
được trưng bày;
(báo, tạp chí) được để sẵn trên bàn : Waren liegen im Schaufenster aus : hàng hóa được trưng bày trong tủ kính.
ausliegen /(st V.; hat; siidd., östeiT., Schweiz.: ist)/
(bẫy, lưới v v ) được giăng ra;
được đặt (daliegen, hingelegt sein);
Netze liegen aus : lưới đã được giăng ra.