TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường thoát khí

đường thoát khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường thoát khí

exhaust passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailrace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air exhaust line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air exhaust line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường thoát khí

Auslaßkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Warum werden Drosseln in die Abluftleitung eingebaut?

3. Tại sao van tiết lưu được lắp đặt vào các đường thoát khí?

Bei Entgasungsschnecken wird mit sehr wenig bis keinem Staudruck gearbeitet, um einen Masseaustritt aus der Entgasungsöffnung zu verhindern.

Trục vít khử khí hoạt động trong tình trạng hoàn toàn không có hay rất ít áp lực ngược để ngăn nhựa nóng chảy theo đường thoát khí chảy ra ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaßkanal /m/ÔTÔ/

[EN] exhaust passage

[VI] đường thoát khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air outlet, tailrace

đường thoát khí

Ống dẫn chất lỏng ở đầu ra hoặc máng dẫn để dẫn nước từ các động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước.

The outflow duct or channel from a water wheel or water turbine.

 air exhaust line

đường thoát khí

 exhaust passage

đường thoát khí

 air exhaust line, air outlet, exhaust passage

đường thoát khí

exhaust passage

đường thoát khí

air exhaust line

đường thoát khí

 air outlet

đường thoát khí