air outlet, tailrace
đường thoát khí
Ống dẫn chất lỏng ở đầu ra hoặc máng dẫn để dẫn nước từ các động cơ chạy bằng bánh xe quay bởi dòng nước.
The outflow duct or channel from a water wheel or water turbine.
drainage adit, lode, tailrace
đường thoát nước