TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính lỗ danh định

đường kính lỗ danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường kính lỗ danh định

NB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nominal bore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường kính lỗ danh định

Nennbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Große Nennweite

Đường kính lỗ danh định lớn

Kleine Nennweite

Đường kính lỗ danh định nhỏ

Nennweite bei Ventilen

Đường kính lỗ danh định ở van

Vergleichs-querschnitt mit Nennweite

Tiết diện so sánh có đường kính lỗ danh định

Dabei kann das Signalglied mit kleiner Nennweite betrieben werden und das Stellglied entsprechend der Zylindergröße mit großer Nennweite.

Theo đó, phần tử pháttín hiệu có đường kính lỗ danh định nhỏ và cơ cấu tác động với đường kính lỗ danh định lớn tương ứng với kích cỡ của xi lanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennbohrung /f/CNH_NHÂN/

[EN] NB, nominal bore

[VI] đường kính lỗ danh định

Nennweite /f/CNSX/

[EN] NB, nominal bore

[VI] đường kính lỗ danh định (thiết bị gia công chất dẻo)