TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nb

niobi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

columbi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính lỗ danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nb

Cb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nominal bore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nb

Nb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nennweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nb /nt (Niobium)/HOÁ/

[EN] Cb, Nb (columbium)

[VI] niobi, columbi, Nb, Cb

Nennbohrung /f/CNH_NHÂN/

[EN] NB, nominal bore

[VI] đường kính lỗ danh định

Nennweite /f/CNSX/

[EN] NB, nominal bore

[VI] đường kính lỗ danh định (thiết bị gia công chất dẻo)