TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cong hình sin

đường cong hình sin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường cong hình sin

sine curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sine curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sine curve

đường cong hình sin

 sine curve /điện/

đường cong hình sin

Một đường biểu diễn sự biến thiên của hàm số sin theo thời gian, cụ thể như một điện áp biến thiên theo hàm số sin của thời gian.