TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sine curve

đường cong sin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong hình sin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sine curve

sine curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sine curve

Sinuskurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sinuskurve

sine curve

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

sine curve

1. đường cong hình sin : đường cong thể hiện sự biến thiên của hàm số sin khi góc đối số thay đổi. Xem hình vẽ. 2. đường điện áp : đường cong cho thấy mối quan hệ giữa điện áp hoặc dòng điện với góc quay của máy phát để tạo ra điện áp hoặc dòng điện đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sine curve

đường cong (hình) sin

sine curve

đường cong hình sin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinuskurve /f/TOÁN/

[EN] sine curve

[VI] đường cong (hình) sin