TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị đo chất lỏng

đơn vị đo chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đơn vị đo khối lượng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

đơn vị đo chất lỏng

 pint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ounce

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đơn vị đo chất lỏng

Unze

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đơn vị đo khối lượng,đơn vị đo chất lỏng

[DE] Unze

[EN] Ounce

[VI] đơn vị đo khối lượng (= 1/16 pound); đơn vị đo chất lỏng (=0, 0284 lít)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pint

đơn vị đo chất lỏng (0150)

 pint /xây dựng/

đơn vị đo chất lỏng (0150)

 pint /hóa học & vật liệu/

đơn vị đo chất lỏng (0150)