TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pint

gần nửa lít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pintơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị đo chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pint

 pint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pint

gần nửa lít

 pint /hóa học & vật liệu/

pin (đơn vị đo lường)

 pint /điện/

pintơ (0, 568 lit)

 pint /cơ khí & công trình/

gần nửa lít

 pint

đơn vị đo chất lỏng (0150)

 pint /xây dựng/

đơn vị đo chất lỏng (0150)

 pint /hóa học & vật liệu/

đơn vị đo chất lỏng (0150)