TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị âm lượng

đơn vị âm lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đơn vị âm lượng

Volume Unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 volume unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 VU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

VU

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đơn vị âm lượng

Volumeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Volumeinheit /f/ÂM/

[EN] VU, volume unit

[VI] đơn vị âm lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Volume Unit

đơn vị âm lượng

volume unit

đơn vị âm lượng

 volume unit /toán & tin/

đơn vị âm lượng

 Volume Unit /toán & tin/

đơn vị âm lượng

 VU /toán & tin/

đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)

 volume unit /điện/

đơn vị âm lượng

 VU /điện tử & viễn thông/

đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)

 VU /điện/

đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)

Trị số decibel lớn hoặc nhỏ hơn một trị số chuẩn của âm thanh. Zero VU nghĩa là mức công suất một miliwatt tiêu thụ vào tải tổng trở 600ohm.