TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vu

thiết bị thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị âm lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị tiếng nói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vu

 VU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voice synthesizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 VU /toán & tin/

thiết bị thoại

 VU /toán & tin/

đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)

 VU /điện tử & viễn thông/

đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)

 VU /điện/

đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)

Trị số decibel lớn hoặc nhỏ hơn một trị số chuẩn của âm thanh. Zero VU nghĩa là mức công suất một miliwatt tiêu thụ vào tải tổng trở 600ohm.

 voice synthesizer, VU /toán & tin/

đơn vị tiếng nói