Việt
đúng lên ngồi xuống
Đức
Kniebeuge
eine Knie machen
ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; ỉn ~
Kniebeuge /í =, -n (thể thao)/
động tác] đúng lên ngồi xuống; eine Knie machen ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; ỉn Knie géhen ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; Knie