TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kniebeuge

đúng lên ngồi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác đứng lên ngồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp gô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu gối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuỵu gô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kniebeuge

Kniebeuge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Knie machen

ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; ỉn ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kniebeuge /die 1. (bes. Turnen)/

động tác đứng lên ngồi xuống;

Kniebeuge /die 1. (bes. Turnen)/

khớp gô' i; đầu gối;

Kniebeuge /die 1. (bes. Turnen)/

sự khuỵu gô' i;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kniebeuge /í =, -n (thể thao)/

động tác] đúng lên ngồi xuống; eine Knie machen ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; ỉn Knie géhen ngồi xổm, ngồi chồm hỗm; Knie