TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòn điều khiển

đòn điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đòn điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đòn điều khiển

governor rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 governor rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đòn điều khiển

Reglerstange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

MgAI8Zn: Querlenker, Motorradfelgen

MgAI8Zn: Đòn điều khiển ngang, vành bánh xe mô tô

Der schwenkbar gelagerte Längslenker übernimmt die Führung des Vorderrades.

Đòn điều khiển dọc nằm xoay được trong ổ đỡ, đảm nhiệm việc dẫn hướng bánh xe trước.

Radführung (Bild 2). Sie wird von Längs- und Querlenkern oder Stabilenkern übernommen.

Dẫn hướng bánh xe (Hình 2) được thực hiện nhờ đòn điều khiển dọc và ngang hay đòn ổn định.

Die Kolbenstange des Hydraulikzylinders ist am Längslenker oder am Querlenker der Radaufhängung befestigt.

Thanh đẩy piston của xi lanh thủy lực được gắn chặt với đòn điều khiển dọc hay ngang của hệ thống treo bánh xe.

Knetlegierungen werden z.B. als Lenker für Radaufhängungen, Felgen verwendet.

Hợp kim dẻo được sử dụng để chế tạo thí dụ như các đòn điều khiển cho hệ thống treo bánh xe, vành bánh xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reglerstange /f/CT_MÁY/

[EN] governor rod

[VI] đòn điều khiển, đòn điều chỉnh, cần điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

governor rod

đòn điều khiển

 governor rod /cơ khí & công trình/

đòn điều khiển