TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã được ghi nhận

đã được ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã vào sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã được ghi nhận

eingetragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die eingetragenen Fehler sind zu überprüfen und zu beheben.

Những lỗi đã được ghi nhận này phải được kiểm tra lại và sửa chữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingetragen /(Adj.)/

đã được ghi nhận; đã vào sổ;