TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã đóng kín

đã đóng kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã đóng kín

closed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der verfahrenstechnische Unterschied zum Formpressen liegt darin, dass beim Spritzgießen die Formmasse in das bereits geschlossene Werkzeug eingebracht wird.

Phương pháp đúc ép chuyển khác biệt với phương pháp ép tạo hình ở điểm nguyên liệu được phun vào khuôn đã đóng kín trước đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed

đã đóng kín

 closed

đã đóng kín