TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 closed

đã đóng kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 closed

 closed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close a circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed

đã đóng kín

 closed, closed region /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

vùng đóng

close a circuit, close, closed

đóng mạch

Trong chương trình hiển thị nhiều cửa sổ tài liệu, đây là một thao tác để ra khỏi một tệp và loại bỏ cửa sổ đó khỏi màn hình.