TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh giá sự nguy hiểm

Đánh giá sự nguy hiểm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
đánh giá sự nguy hiểm

đánh giá sự nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đánh giá sự nguy hiểm

Hazard assessment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
đánh giá sự nguy hiểm

risk assessment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đánh giá sự nguy hiểm

Gefährdungsbeurteilung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
đánh giá sự nguy hiểm

Gefährdungsbeurteilung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gefährdungsbeurteilung

Đánh giá sự nguy hiểm

Dies geschieht in Form einer Gefährdungsbeurteilung.

Điều này được thực hiện qua việc đánh giá sự nguy hiểm.

Eine Gefährdungsbeurteilung ist vom Arbeitge­ ber zu erstellen.

Việc đánh giá sự nguy hiểm là trách nhiệm của chủ thuê.

Dieser kann die Erstellung der Ge­ fährdungsbeurteilung einem Fachverantwortlichen übertragen.

Chủ thuê có thể giao việc đánh giá sự nguy hiểm cho một chuyên viên.

Besitzt der Betrieb mehr als zehn Be­ schäftigte, ist die Gefährdungsbeurteilung zu doku­ mentieren.

Nếu hãng có trên 10 nhân viên thì nhất thiết phải lập một tài liệu cho việc đánh giá sự nguy hiểm.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefährdungsbeurteilung

[EN] risk assessment

[VI] đánh giá sự nguy hiểm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gefährdungsbeurteilung

[EN] Hazard assessment

[VI] Đánh giá sự nguy hiểm