TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh giá sự nguy hiểm

Đánh giá sự nguy hiểm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
đánh giá sự nguy hiểm

đánh giá sự nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đánh giá sự nguy hiểm

Hazard assessment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
đánh giá sự nguy hiểm

risk assessment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đánh giá sự nguy hiểm

Gefährdungsbeurteilung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
đánh giá sự nguy hiểm

Gefährdungsbeurteilung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefährdungsbeurteilung

[EN] risk assessment

[VI] đánh giá sự nguy hiểm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gefährdungsbeurteilung

[EN] Hazard assessment

[VI] Đánh giá sự nguy hiểm