TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh giá chất lượng

đánh giá chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân loại theo chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đánh giá chất lượng

quality appraisal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đánh giá chất lượng

bewerten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Anzeigerorganismen für die Einteilung in Güteklassen bei der biologischen Gewässergütebeurteilung (Quelle: Schriftenreihe der Vereinigung Deutscher Gewässerschutz e.V. Band 53)

Hình 1: Các loài chỉ thị cho sự phân cấp chất lượng trong việc đánh giá chất lượng nước sinh học sông ngòi (Nguồn: Báo cáo của Hiệp hội Bảo vệ nước Đức Tập 53)

Nicht alle Veränderungen des Gewässerzustandes werden allein durch die biologische Gewässergütebewertung erfasst. Deshalb werden zusätzliche Daten ermittelt und zur Beurteilung herangezogen (Tabelle 2).

Những thay đổi về tình trạng nước sông ngòi không chỉ được thể hiện bằng đánh giá chất lượng sinh học, mà còn cần bổ sung thêm các dữ liệu khác để đánh giá (Bảng 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Bewertungen der Qualität sind verbal mit sehr gut bis sehr schlecht sinnvoll, aufgrund derfehlenden Einheit einer physikalischen Größe.

:: Vì thiếu đơn vị vật lý để đo, người ta chỉ đánh giá chất lượng bằng cách dùng những khái niệm như từ rất tốt đến rất xấu.

Die qualitative Bewertung der Einzelteile bzw. Baugruppen obliegt den fertigungsspezifischen Prüfverfahren.

Để đánh giá chất lượng của các chi tiết riêng lẻ hoặc các cụm lắp ráp, cầ'n phải có những phương pháp kim tra đặc thù trong sản xuất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewerten /vt/CNT_PHẨM/

[EN] grade

[VI] đánh giá chất lượng, phân loại theo chất lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality appraisal

đánh giá chất lượng