TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewerten

đánh giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân loại theo chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nặng thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ước giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewerten

assess

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

rate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

evaluate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bewerten

bewerten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

erfassen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5. Bewerten Sie die Bedeutung der Aussagen von: Ur- und Strichlisten, Histogrammen sowie Mittelwert- und Spannweitenkarten!

5. Hãy đánh giá ý nghĩa của các khái niệm: bảng gốc, bảng đếm kiểm bằng vạch, biểu đồ cột, bảng trị số trung bình và bảng khoảng biến thiên!

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bewerten Sie den Einsatz einer kontinuierlichen Nährmediensterilisation.

Đánh giá việc tiệt trùng liên tục môi trường dinh dưỡng.

Nennen Sie Möglichkeiten zur Schaumbekämpfung im Bioreaktor und bewerten Sie diese.

Định danh và đánh giá khả năng chống bọt trong lò phản ứng sinh học.

Bewerten Sie die Tatsache, dass Chymosin heute fast ausschließlich mithilfe gentechnisch veränderter Mikroorganismen hergestellt wird.

Đánh giá về một thực tế là chymosin hiện nay hầu như chỉ được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật chuyển gen.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messergebnis bewerten.

Đánh giá kết quả đo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Menschen nach seinem Erfolg bewerten

đánh giá một người nào theo mức độ thành công của người ấy

eine Handlung als Heldentat bewerten

xem một hành động là dũng cảm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

assess

erfassen, bewerten

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewerten /(sw. V.; hat)/

đánh giá; định giá; ước giá; nhận xét; nhận định; (giáo viên) cho điểm (einschätzen, beurteilen);

einen Menschen nach seinem Erfolg bewerten : đánh giá một người nào theo mức độ thành công của người ấy eine Handlung als Heldentat bewerten : xem một hành động là dũng cảm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewerten /vt/

đánh giá, định giá, nhận định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewerten /vt/CNT_PHẨM/

[EN] grade

[VI] đánh giá chất lượng, phân loại theo chất lượng

bewerten /vt/CH_LƯỢNG, KTA_TOÀN/

[EN] evaluate

[VI] đánh giá

bewerten /vt/KT_DỆT/

[EN] assess

[VI] đánh giá, định mức

bewerten /vti/C_THÁI/

[EN] weight

[VI] gia trọng, làm nặng thêm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewerten

assess

bewerten

rate