Việt
thích nghi
thích ứng
đành chịu
đành cam
nhẫn nhục chịu
cam chịu
Đức
dazufinden
etwzutun
hast du dich in deine Lage gefunden?
chị đã thích ứng với hoàn cảnh của mình chựa? 1
dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/
thích nghi; thích ứng; đành chịu; đành cam; nhẫn nhục chịu; cam chịu;
chị đã thích ứng với hoàn cảnh của mình chựa? 1 : hast du dich in deine Lage gefunden?