TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn bà

đàn bà

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ giói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

VỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nũ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùy mị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đàn bà

Weib

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

letztenLochpfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weibchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frauenzimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feminin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Soll er die Frau in ihrem Haus in Fribourg besuchen?

Có nên đến thăm người đàn bà ở Fribourg không?

Ein Mann und eine Frau, nackt, die Arme umeinandergeschlungen.

Một người đàn ông và một người đàn bà trần truồng ôm nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Should he go to the woman’s house in Fribourg?

Có nên đến thăm người đàn bà ở Fribourg không?

A man and woman naked, wrapped around each other.

Một người đàn ông và một người đàn bà trần truồng ôm nhau.

Indeed, each man and each woman desires a bird.

Dù đàn ông hay đàn bà, người nào cũng muốn bắt được chim.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Weib nehmen

lấy vợ, cưdi VỢ;

sich (D)j-n zum Weib e nehmen

lấy ai làm VỢ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein stolzes Weib

một người đàn bà kiêu hãnh', hinter den Weibern her sein: chạy theo dàn bà con gái.

eine weibliche Angestellte

một nữ nhân viên

das weibliche Geschlecht

phái nữ, phụ nữ

ein weibliches Tier

một con thủ cái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weib /n -(e)s, -/

1. phụ nữ, đàn bà; 2. VỢ; ein Weib nehmen lấy vợ, cưdi VỢ; sich (D)j-n zum Weib e nehmen lấy ai làm VỢ.

Frauenzimmer /n -s, = (khinh bỉ)/

đàn bà, mụ, con mẹ, con mụ, ả.

feminin /a/

thuộc về] phụ nữ, nữ giói, nữ tính, nữ, đàn bà, giông cái, cái, [có] nữ tính.

weiblich /I a/

1. [thuộc] phụ nũ, đàn bà, nữ giói, nữ tính, nũ; - es Geschlecht 1, nữ giói; 2, (văn phạm) giống cái; 2. có nũ tính, thùy mị, yểu điệu; II adv theo kiểu phụ nũ; [một cách] thùy mị, yểu điệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letztenLochpfeifen

(vulg abwertend) đàn bà (weibliche Person);

Weib /[vaip], das; -[e]s, -er/

(veraltend) phụ nữ; đàn bà;

một người đàn bà kiêu hãnh' , hinter den Weibern her sein: chạy theo dàn bà con gái. : ein stolzes Weib

Weibchen /das; -s, -/

(oft abwertend) đàn bà; phụ nữ;

weiblich /(Adj.)/

(thuộc) phụ nữ; đàn bà; nữ giói; cái; mái;

một nữ nhân viên : eine weibliche Angestellte phái nữ, phụ nữ : das weibliche Geschlecht một con thủ cái. : ein weibliches Tier

Từ điển tiếng việt

đàn bà

- d. Người lớn thuộc nữ giới (nói khái quát). Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh (tng.).