Việt
con mụ
đàn bà
mụ
con mẹ
ả.
ả đàn bà
người phụ nữ
Đức
Frauenzimmer
Frauenzimmer /das/
(từ lóng, ý khinh thường) con mụ; ả đàn bà;
(veraltet, noch landsch ) người phụ nữ;
Frauenzimmer /n -s, = (khinh bỉ)/
đàn bà, mụ, con mẹ, con mụ, ả.