TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất vận hành

Áp suất vận hành

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất làm việc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

áp suất vận hành

operating pressure

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working pressure

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 operating pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

áp suất vận hành

Betriebsdruck

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsdruck /m/DHV_TRỤ/

[EN] operating pressure

[VI] áp suất vận hành (tàu vũ trụ)

Betriebsdruck /m/CT_MÁY/

[EN] operating pressure, working pressure

[VI] áp suất vận hành, áp suất làm việc

Arbeitsdruck /m/CT_MÁY/

[EN] operating pressure, working pressure

[VI] áp suất vận hành, áp suất làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating pressure

áp suất vận hành

working pressure

áp suất vận hành

 operating pressure, working pressure

áp suất vận hành

 operating pressure /toán & tin/

áp suất vận hành

 working pressure /toán & tin/

áp suất vận hành

 operating pressure

áp suất vận hành

 working pressure

áp suất vận hành

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Betriebsdruck

[EN] operating pressure

[VI] Áp suất vận hành

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Betriebsdruck

[VI] Áp suất vận hành, áp suất làm việc

[EN] working pressure

Betriebsdruck

[VI] áp suất vận hành

[EN] operating pressure