TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 operating pressure

áp lực làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất vận dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 operating pressure

 operating pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating pressure /ô tô/

áp lực làm việc

 operating pressure /ô tô/

áp suất làm việc

 operating pressure

áp suất làm việc

 operating pressure

áp lực hoạt động

Lực trong đó một hệ thống hoạt động đúng chức năng trong một thời gian xác định.

The pressure at which a system is functioning at any given time.

 operating pressure /cơ khí & công trình/

áp lực làm việc

 operating pressure /hóa học & vật liệu/

áp lực thao tác

 operating pressure

áp lực vận hành

 operating pressure /xây dựng/

áp suất làm việc

 operating pressure

áp suất vận dụng

 operating pressure /toán & tin/

áp lực vận hành

 operating pressure /toán & tin/

áp suất vận dụng

 operating pressure /toán & tin/

áp suất vận hành

 operating pressure /xây dựng/

áp suất vận dụng

 operating pressure

áp suất vận hành

 operating pressure

áp lực làm việc

 operating pressure, working pressure

áp suất vận hành