Anh
vetch
Đức
Wicke
Pháp
vesce
vesce /SCIENCE/
[DE] Wicke
[EN] vetch
[FR] vesce
vesce /ENVIR/
vesce [vEs] n. f. THỰC Đậu tằm. vésical, ale, aux [vezikal, o] adj. GPHẪu thuộc bàng quang, bọng đái.