TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wicke

cây dậu tằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây đậu tằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wicke

vetch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wicke

Wicke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wicke

vesce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in die Wicken gehen (landsch.)

đã hư hỏng, đã thất bại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Wicke n gehen

biến mát, mất; bị tủ nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wicke /[’vika], die; -, -n/

cây đậu tằm;

in die Wicken gehen (landsch.) : đã hư hỏng, đã thất bại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wicke /f =, -n (thực vật)/

cây dậu tằm (Vicia L.); ♦ in die Wicke n gehen biến mát, mất; bị tủ nạn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wicke /SCIENCE/

[DE] Wicke

[EN] vetch

[FR] vesce

Wicke /ENVIR/

[DE] Wicke

[EN] vetch

[FR] vesce