variété
variété [vaRjete] n. f. 1. Tính biến hóa, sự khác nhau, sụ bất đồng; tính nhiều vẻ, sụ đa dạng. Travail qui manque de variété: Công viêc thiếu da dạng. La variété des opinions: Y kiến khác nhau. 2. Kiểu, thức, thứ, loại. Ce commerçant dispose d’une grande variété d’articles: Nhà buôn này CÓ rất nhiều thứ hàng quá. 3. SINH Thứ. 4. TOÁN Đa tạp. 5. Plur. Tạp diễn, tạp kỹ. Emission télévisée de variétés: Chưong trình tạp kỹ phát trên vô tuyến.