TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spielart

cách chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ thuật chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính biến d,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spielart

variety

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spielart

Spielart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cultivar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sorte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Varietas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Varietät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spielart

variété

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abart,Cultivar,Sorte,Spielart,Varietas,Varietät /SCIENCE/

[DE] Abart; Cultivar; Sorte; Spielart; Varietas; Varietät

[EN] variety

[FR] variété

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielart /f =, -en/

1. cách chơi, kiểu chơi, thủ thuật chơi; 2. (sinh vật) tính biến d|, biến thể, biến dạng, biến chủng, thủ; Spiel