TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

transcrire

transcribe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to transcribe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transcrire

transkribieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umschreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transcrire

transcrire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transcrire /SCIENCE/

[DE] transkribieren; umschreiben

[EN] transcribe, to

[FR] transcrire

transcrire /IT-TECH,TECH/

[DE] transkribieren; umschreiben

[EN] to transcribe

[FR] transcrire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

transcrire

transcrire [tRõskRÍR] V. tr. [65] 1. Chép lại, sao lại, ghi lại trung thành. Transcrire un acte notarié: Sao lại giấy tờ qua công chứng. 2. Phiên. Transcrire un mot grec en caractères latins: Phiên một từ Hy Lạp sang các chữ La tinh. Transcrire un livre en braille: Phiên một cuốn sách sang chữ nổi. > Transcrire phonétiquement: Phiên âm. 3. NHẠC Soạn lại nhạc (cho nhạc cụ khác).