TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transcribe

sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ghi lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển đổi

 
Tự điển Dầu Khí

sao chép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sao lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chép lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phiên âm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

transcribe

transcribe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transcribe

umschreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transkribieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transcribe

transcrire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transcribe,to /SCIENCE/

[DE] transkribieren; umschreiben

[EN] transcribe, to

[FR] transcrire

Từ điển toán học Anh-Việt

transcribe

chép lại, phiên âm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umschreiben /vt/M_TÍNH/

[EN] transcribe

[VI] sao chép, sao lại

Tự điển Dầu Khí

transcribe

[træn'skraib]

o   chuyển đổi

Chuyển đổi thông tin từ dạng này sang dạng khác.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transcribe

mo chép, sao lại L Trong tin học, sao có hoặc không dịch từ phương tiện nhớ ngoài này của máy tính sang phưong tiện nhó ngoài khác cùa máy tính. 2. Trong điện từ học, ghi như ghi một chương trình phát thạnh nhờ các bản sao chép điện hoặc bâng từ đề phát lại sau này.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

transcribe

To write over again (something already written)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transcribe

sao, chép, ghi lại