Việt
Lượng lọt qua sàng
Anh
Passing fraction
Đức
Siebdurchgang
Pháp
Passant
tamisat
passant,tamisat
[DE] Siebdurchgang
[EN] passing fraction
[FR] passant; tamisat
Passant,tamisat
[EN] Passing fraction
[VI] Lượng lọt qua sàng
[FR] Passant; tamisat
[VI] Lượng vật liệu (tính bằng phần trăm) lọt qua lỗ sàng sau khi sàng.