TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sclérose

sclerosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sclérose

Sklerose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sclérose

sclérose

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sclérose /SCIENCE/

[DE] Sklerose

[EN] sclerosis

[FR] sclérose

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sclérose

sclérose [skleRoz] n. f. 1. Ï Sự xơ cứng. Sclérose rose des artères, hay artériosclérose: Sự xơ cứng dộng mạch. -Sclérose en plaques: Bệnh xơ cứng từng mảng (trong hệ thống thần kinh trung ương). -Sclérose latérale amyotrophique: Bệnh xơ cứng cột bên teo cơ (do thương tổn ở tủy). 2. Bóng Sự xơ cứng, sự trì trệ, sự trơ ì. Sclérose des mentalités: Sự trơ ì của tâm tính. Sclérose d’une adminis - tration: Sự trì trệ của một cách quản lý.