TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sceau

message authentication code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sceau

Siegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sceau

sceau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code d'authentification de message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code d'intégrité de message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code de détection de modification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Apposer son sceau

Đóng dấu, dóng triện.

Confier sous le sceau du secret

Phó thác một cách tuyệt đối bí mật.

Le sceau du génie

Dấu ấn thiên tài.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code d'authentification de message,code d'intégrité de message,code de détection de modification,sceau /IT-TECH/

[DE] Siegel

[EN] message authentication code

[FR] code d' authentification de message; code d' intégrité de message; code de détection de modification; sceau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sceau

sceau [so] n. m. 1. Dấu xi, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn. t> Garde des Sceaux: Vị chưởng ấn, bộ trưởng bộ tư pháp (ở Pháp) Dâu, vết ấn. Apposer son sceau: Đóng dấu, dóng triện. 3. Bóng Tính chất bất khả xâm phạm. Confier sous le sceau du secret: Phó thác một cách tuyệt đối bí mật. 4. Bóng Dấu ân, dâu hiệu. Le sceau du génie: Dấu ấn thiên tài.