TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

message authentication code

mã XAC nhận thông báo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

message authentication code

message authentication code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

message authentication code

Siegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

message authentication code

code d'authentification de message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code d'intégrité de message

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

code de détection de modification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

message authentication code /IT-TECH/

[DE] Siegel

[EN] message authentication code

[FR] code d' authentification de message; code d' intégrité de message; code de détection de modification; sceau

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

message authentication code

mă xác nhận thông báo Mã nhận dạng cá nhân được mẫ hỏa dược gắn vào thông báo truyền lới một máy tính; thông báo chì được chấp nhận, khi mã đă giài mâ được máy tính thừa nhận như có gtó trị. Viết, tắt MAC.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

message authentication code

mã XAC nhận thông báo