Anh
rampart
Đức
Wall
Wall und Graben
Pháp
rempart
Faire un rempart de son corps à qqn
Lấy thân mình chống dỡ cho ai.
[DE] Wall; Wall und Graben
[EN] rampart
[FR] rempart
rempart [RõpaR] n. m. 1. Lũy, thành lũy. 2. Bóng Cái để chống đỡ, cái bảo vệ. Faire un rempart de son corps à qqn: Lấy thân mình chống dỡ cho ai.