TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rampart

gờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành lu ỹ ice ~ gờ băng marginal ~ gờ biển tectonic ~ gờ kiến tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chiến lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rampart

rampart

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 torus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rampart

Wall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wall und Graben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festungsmauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rampart

rempart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mur de fortification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampart

[DE] Wall; Wall und Graben

[EN] rampart

[FR] rempart

rampart

[DE] Festungsmauer

[EN] rampart

[FR] mur de fortification

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rampart

chiến lũy

rampart, torus, wall

thành lũy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rampart

gờ; thành lu ỹ ice ~ gờ băng marginal ~ gờ (vùng) biển tectonic ~ gờ kiến tạo

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rampart

A bulwark or construction to oppose assault or hostile entry.