TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

règle

Quy tắc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

règle

rule

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

directive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ruling

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ruler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

striker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

règle

Regel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Lineal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Maβstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abziehlatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maßstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

règle

règle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mètre rigide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

règle graduée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connaissance opératoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unité de savoir-faire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Règle graduée

Thưóc kẻ có chia dô.

Un duel en règle

Một cuôc quyết dấu dũng lệ.

Papiers en règle

Các giấy tờ họp lệ.

La règle de saint Benoit

Kỷ luật của thánh Benoit. 4.

Règle de trois

Quy tắc tam xuất.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

règle

règle

Lineal, Regel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

règle /INDUSTRY-METAL/

[DE] Lineal; Maβstab

[EN] rule; ruler

[FR] règle

règle

[DE] Abziehlatte

[EN] striker

[FR] règle

mètre,mètre rigide,règle,règle graduée /SCIENCE/

[DE] Maßstab

[EN] rule; scale

[FR] mètre; mètre rigide; règle; règle graduée

connaissance opératoire,règle,unité de savoir-faire /IT-TECH/

[DE] Regel

[EN] rule

[FR] connaissance opératoire; règle; unité de savoir-faire

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Règle

[DE] Regel

[EN] rule, regulation, law, directive, ruling

[FR] Règle

[VI] Quy tắc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

règle

règle [Régi] n. f. I. Thước kẻ. Règle graduée: Thưóc kẻ có chia dô. > Par anal. Règle à calcul: Thước tính. II. Bóng 1. Quy tãc; quy định (về cách xử sự). Les règles de la morale, de la politesse: Các quy tắc dạo dức, các quy tắc của sự lễ dộ. > La règle, les règles du jeu: Quy tac, các quy tac của cuộc chơi. 2. Loc. Selon les règles, dans les règles, dans les règles de l’art: Theo các quy tac, theo quy định của nghệ thuật. -Pour la bonne règle: Theo đúng quy định. -En règle générale: Theo thuòng lệ, theo lẽ chung. > En règle: Đúng luật lệ, đúng thủ tục. Un duel en règle: Một cuôc quyết dấu dũng lệ. -Họp pháp, họp lệ. Papiers en règle: Các giấy tờ họp lệ. 3. Kỷ luật (trong một dồng tôn giáo). La règle de saint Benoit: Kỷ luật của thánh Benoit. 4. SÔ Qui tac. Règle de trois: Quy tắc tam xuất. > Cũ Les quatre règles: Bến phép tính (cộng, trừ, nhân, chia). III. Pl. Thdụng Kinh nguyệt. Avoir ses règles: Có kinh nguyêt, thấy tháng. Règles douloureuses: Chứng dau kinh. Đồng menstruation, menstrues.